Giải ĐB | 97859 |
Giải nhất | 02642 |
Giải nhì | 56738 30266 |
Giải ba | 37195 36906 66536 81171 47969 59096 |
Giải tư | 2232 7659 2332 3666 |
Giải năm | 9351 5885 3121 0951 7912 4278 |
Giải sáu | 250 715 091 |
Giải bảy | 54 62 66 22 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 2445 9400 0649 |
Giải năm | 5072 |
Giải tư | 11264 58780 98634 77132 53389 21400 16695 |
Giải ba | 06408 36948 |
Giải nhì | 84993 |
Giải nhất | 14093 |
Giải đặc biệt | 849612 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 925 |
Giải sáu | 7466 2674 8295 |
Giải năm | 8182 |
Giải tư | 05298 28454 04324 71556 68785 83017 11483 |
Giải ba | 08605 84665 |
Giải nhì | 53638 |
Giải nhất | 16356 |
Giải đặc biệt | 212892 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 6485 8671 4063 |
Giải năm | 0327 |
Giải tư | 10335 29741 24693 00736 89001 02706 37714 |
Giải ba | 44892 31427 |
Giải nhì | 58085 |
Giải nhất | 41604 |
Giải đặc biệt | 844539 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 678 |
Giải sáu | 8475 9787 2482 |
Giải năm | 5303 |
Giải tư | 48017 74266 89317 23124 37133 62110 01178 |
Giải ba | 28639 50972 |
Giải nhì | 41323 |
Giải nhất | 24078 |
Giải đặc biệt | 220762 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 939 |
Giải sáu | 2943 3427 9153 |
Giải năm | 7328 |
Giải tư | 86420 98538 28610 86578 76780 74630 30175 |
Giải ba | 86574 79157 |
Giải nhì | 64448 |
Giải nhất | 26781 |
Giải đặc biệt | 063664 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 30 |
Bộ số thứ ba | 736 |
Bộ số thứ nhất | 8749 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần