Giải tám | 29 |
Giải bảy | 241 |
Giải sáu | 5160 3731 4246 |
Giải năm | 8516 |
Giải tư | 36882 97754 47188 42263 22137 41845 07796 |
Giải ba | 43572 99281 |
Giải nhì | 01706 |
Giải nhất | 53184 |
Giải đặc biệt | 563509 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 725 |
Giải sáu | 2121 8191 8747 |
Giải năm | 0244 |
Giải tư | 61042 19691 62855 80377 05021 65349 81373 |
Giải ba | 23557 28371 |
Giải nhì | 73800 |
Giải nhất | 16817 |
Giải đặc biệt | 553796 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 1089 1629 3254 |
Giải năm | 2081 |
Giải tư | 57506 09048 74389 75804 11403 80641 14755 |
Giải ba | 46023 42819 |
Giải nhì | 84779 |
Giải nhất | 60079 |
Giải đặc biệt | 769983 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần