Giải tám | 94 |
Giải bảy | 216 |
Giải sáu | 4542 3434 4432 |
Giải năm | 8502 |
Giải tư | 82997 69146 08158 77941 66472 27884 80476 |
Giải ba | 23011 21659 |
Giải nhì | 78994 |
Giải nhất | 15706 |
Giải đặc biệt | 551931 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 241 |
Giải sáu | 1654 9690 2413 |
Giải năm | 2039 |
Giải tư | 12721 31680 41652 47232 21676 88637 21755 |
Giải ba | 63417 38113 |
Giải nhì | 98975 |
Giải nhất | 78303 |
Giải đặc biệt | 472124 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần