Giải tám | 11 |
Giải bảy | 480 |
Giải sáu | 1652 1790 8335 |
Giải năm | 9835 |
Giải tư | 87051 53436 69924 16095 59999 31506 12458 |
Giải ba | 06199 79100 |
Giải nhì | 62734 |
Giải nhất | 97810 |
Giải đặc biệt | 113722 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 5133 8607 5611 |
Giải năm | 0362 |
Giải tư | 83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 |
Giải ba | 06064 64564 |
Giải nhì | 39675 |
Giải nhất | 98538 |
Giải đặc biệt | 767153 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần