Giải tám | 72 |
Giải bảy | 533 |
Giải sáu | 2068 5353 0038 |
Giải năm | 3892 |
Giải tư | 70530 88245 41920 39066 25791 89216 15659 |
Giải ba | 31420 92433 |
Giải nhì | 02017 |
Giải nhất | 67055 |
Giải đặc biệt | 858575 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 079 |
Giải sáu | 6404 5261 0484 |
Giải năm | 5719 |
Giải tư | 94709 83969 48173 68988 09614 74166 90088 |
Giải ba | 98543 43087 |
Giải nhì | 19914 |
Giải nhất | 98302 |
Giải đặc biệt | 086923 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 3695 0888 3548 |
Giải năm | 2004 |
Giải tư | 61431 04610 10978 41007 95826 79831 41347 |
Giải ba | 37822 63009 |
Giải nhì | 45451 |
Giải nhất | 69092 |
Giải đặc biệt | 517076 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần