Giải tám | 36 |
Giải bảy | 679 |
Giải sáu | 8507 3984 9073 |
Giải năm | 1278 |
Giải tư | 59222 96816 29671 42657 50948 86321 55310 |
Giải ba | 84112 80778 |
Giải nhì | 72512 |
Giải nhất | 12839 |
Giải đặc biệt | 574558 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 970 |
Giải sáu | 7708 8955 0026 |
Giải năm | 5942 |
Giải tư | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
Giải ba | 71090 92169 |
Giải nhì | 05402 |
Giải nhất | 48462 |
Giải đặc biệt | 592903 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần