Giải tám | 18 |
Giải bảy | 129 |
Giải sáu | 1548 0308 8392 |
Giải năm | 7632 |
Giải tư | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 |
Giải ba | 00056 95511 |
Giải nhì | 92438 |
Giải nhất | 83219 |
Giải đặc biệt | 131420 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 874 |
Giải sáu | 9220 9901 9922 |
Giải năm | 2160 |
Giải tư | 98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 |
Giải ba | 41700 75039 |
Giải nhì | 87642 |
Giải nhất | 85257 |
Giải đặc biệt | 546784 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần