Giải tám | 48 |
Giải bảy | 888 |
Giải sáu | 9181 4015 3096 |
Giải năm | 3334 |
Giải tư | 29260 79090 84705 91828 43531 31825 21449 |
Giải ba | 52707 05559 |
Giải nhì | 71115 |
Giải nhất | 18778 |
Giải đặc biệt | 172492 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 7709 9901 1735 |
Giải năm | 3043 |
Giải tư | 18590 19186 41338 17028 45085 34121 24277 |
Giải ba | 13153 07509 |
Giải nhì | 79341 |
Giải nhất | 42134 |
Giải đặc biệt | 060496 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần