Giải tám | 53 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 5233 3922 4522 |
Giải năm | 6970 |
Giải tư | 35733 81171 54041 49320 77694 43085 20890 |
Giải ba | 14539 55904 |
Giải nhì | 57182 |
Giải nhất | 76982 |
Giải đặc biệt | 205149 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 9647 0533 3530 |
Giải năm | 3565 |
Giải tư | 62575 63350 97296 60892 65742 56173 35827 |
Giải ba | 31031 71395 |
Giải nhì | 81899 |
Giải nhất | 08366 |
Giải đặc biệt | 701633 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần