Giải tám | 66 |
Giải bảy | 810 |
Giải sáu | 4971 1751 9984 |
Giải năm | 3819 |
Giải tư | 70238 00711 55539 01154 44317 52580 82854 |
Giải ba | 00366 53441 |
Giải nhì | 61001 |
Giải nhất | 03996 |
Giải đặc biệt | 296397 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 7447 8899 7899 |
Giải năm | 7611 |
Giải tư | 91466 73148 96856 76132 83228 44259 35072 |
Giải ba | 10834 55203 |
Giải nhì | 10919 |
Giải nhất | 31898 |
Giải đặc biệt | 169092 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần