Giải tám | 02 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 1680 4266 7385 |
Giải năm | 5790 |
Giải tư | 12651 73510 52044 12565 45732 67175 31511 |
Giải ba | 03675 65109 |
Giải nhì | 38993 |
Giải nhất | 01108 |
Giải đặc biệt | 028483 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 787 |
Giải sáu | 3853 8483 2493 |
Giải năm | 4621 |
Giải tư | 31736 97719 77392 42107 19500 79895 98912 |
Giải ba | 53412 27680 |
Giải nhì | 04246 |
Giải nhất | 99760 |
Giải đặc biệt | 098395 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 521 |
Giải sáu | 9597 8613 6532 |
Giải năm | 7612 |
Giải tư | 03877 07343 45696 58182 33655 33164 02335 |
Giải ba | 76013 74239 |
Giải nhì | 56830 |
Giải nhất | 40260 |
Giải đặc biệt | 320946 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần