Giải tám | 43 |
Giải bảy | 486 |
Giải sáu | 1605 8454 7007 |
Giải năm | 5745 |
Giải tư | 12636 31548 92507 66967 88464 73765 86889 |
Giải ba | 15790 57884 |
Giải nhì | 35314 |
Giải nhất | 57664 |
Giải đặc biệt | 098284 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 230 |
Giải sáu | 2259 4269 5389 |
Giải năm | 4407 |
Giải tư | 38311 37971 66928 76317 00313 02707 07992 |
Giải ba | 55659 07803 |
Giải nhì | 10932 |
Giải nhất | 91267 |
Giải đặc biệt | 682650 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần