Giải tám | 33 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 4560 7694 7484 |
Giải năm | 1340 |
Giải tư | 18486 79093 29708 95140 19214 76934 67884 |
Giải ba | 26917 13127 |
Giải nhì | 40955 |
Giải nhất | 61351 |
Giải đặc biệt | 600674 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 698 |
Giải sáu | 6890 2472 8933 |
Giải năm | 3047 |
Giải tư | 91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
Giải ba | 99156 28946 |
Giải nhì | 05128 |
Giải nhất | 30551 |
Giải đặc biệt | 910038 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 160 |
Giải sáu | 3535 4847 0397 |
Giải năm | 6233 |
Giải tư | 23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 |
Giải ba | 11379 44367 |
Giải nhì | 37067 |
Giải nhất | 90146 |
Giải đặc biệt | 151500 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần