Giải tám | 18 |
Giải bảy | 893 |
Giải sáu | 5145 9569 5298 |
Giải năm | 8586 |
Giải tư | 32651 14316 24397 01257 74393 34788 08274 |
Giải ba | 42022 02320 |
Giải nhì | 94487 |
Giải nhất | 86156 |
Giải đặc biệt | 307324 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 2087 1907 5025 |
Giải năm | 8206 |
Giải tư | 51169 74994 46319 51630 10600 21128 01592 |
Giải ba | 67637 54058 |
Giải nhì | 11902 |
Giải nhất | 63677 |
Giải đặc biệt | 467901 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần