Giải ĐB | 93689 |
Giải nhất | 75237 |
Giải nhì | 18849 42912 |
Giải ba | 47772 35331 42797 65541 25983 49007 |
Giải tư | 6362 8342 9093 2476 |
Giải năm | 4654 4166 8468 5956 2604 6676 |
Giải sáu | 585 644 388 |
Giải bảy | 74 33 00 40 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 687 |
Giải sáu | 1530 5382 7663 |
Giải năm | 4575 |
Giải tư | 28420 07066 44793 73990 17346 86775 67823 |
Giải ba | 76691 05759 |
Giải nhì | 53434 |
Giải nhất | 68383 |
Giải đặc biệt | 865528 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 901 |
Giải sáu | 9976 4336 6217 |
Giải năm | 4513 |
Giải tư | 82898 83934 53723 30852 53172 64048 21849 |
Giải ba | 39770 53227 |
Giải nhì | 80834 |
Giải nhất | 71221 |
Giải đặc biệt | 212999 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 616 |
Giải sáu | 7173 6977 5603 |
Giải năm | 0000 |
Giải tư | 32016 50160 96612 02533 80327 47858 31964 |
Giải ba | 54996 11072 |
Giải nhì | 35892 |
Giải nhất | 28447 |
Giải đặc biệt | 757696 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 469 |
Giải sáu | 1779 9608 7164 |
Giải năm | 2540 |
Giải tư | 54611 12794 30023 89145 42206 47587 90407 |
Giải ba | 94126 42001 |
Giải nhì | 16923 |
Giải nhất | 21186 |
Giải đặc biệt | 852170 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 307 |
Giải sáu | 0804 0176 1453 |
Giải năm | 5776 |
Giải tư | 70505 13918 05380 70187 89635 02814 81417 |
Giải ba | 51370 24592 |
Giải nhì | 82184 |
Giải nhất | 76244 |
Giải đặc biệt | 395023 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 009 |
Bộ số thứ nhất | 2867 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần