Giải ĐB | 57187 |
Giải nhất | 78389 |
Giải nhì | 22048 97259 |
Giải ba | 52732 74432 78520 37561 79362 34726 |
Giải tư | 9098 7108 4782 8427 |
Giải năm | 6221 7757 7434 6080 8978 5680 |
Giải sáu | 961 015 023 |
Giải bảy | 61 90 69 18 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 971 |
Giải sáu | 0512 9470 9096 |
Giải năm | 8028 |
Giải tư | 83952 12684 37176 46530 01048 72436 67580 |
Giải ba | 46923 11283 |
Giải nhì | 38389 |
Giải nhất | 42898 |
Giải đặc biệt | 791661 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 078 |
Giải sáu | 6617 9865 1176 |
Giải năm | 1356 |
Giải tư | 13223 25016 50798 11406 00781 31582 24956 |
Giải ba | 22082 69161 |
Giải nhì | 51638 |
Giải nhất | 22039 |
Giải đặc biệt | 830638 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 676 |
Giải sáu | 3142 6667 7753 |
Giải năm | 0537 |
Giải tư | 24884 12599 20393 86604 85206 83956 10732 |
Giải ba | 14877 53715 |
Giải nhì | 75857 |
Giải nhất | 25601 |
Giải đặc biệt | 654860 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 598 |
Giải sáu | 8954 3126 3022 |
Giải năm | 6989 |
Giải tư | 08855 16127 30153 31873 67042 45228 36209 |
Giải ba | 83575 07640 |
Giải nhì | 60373 |
Giải nhất | 40779 |
Giải đặc biệt | 921924 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 870 |
Giải sáu | 9554 7568 2574 |
Giải năm | 5659 |
Giải tư | 69233 06193 79286 92431 03807 74393 44469 |
Giải ba | 12908 59382 |
Giải nhì | 08027 |
Giải nhất | 90749 |
Giải đặc biệt | 578104 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 576 |
Bộ số thứ nhất | 2874 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần