Giải ĐB | 58827 |
Giải nhất | 67119 |
Giải nhì | 20017 74828 |
Giải ba | 15849 42557 70152 05128 97170 90611 |
Giải tư | 4839 9882 7284 5102 |
Giải năm | 6746 0342 7729 9252 7816 7478 |
Giải sáu | 789 958 247 |
Giải bảy | 32 27 98 06 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 6759 8515 9405 |
Giải năm | 5218 |
Giải tư | 98297 58872 29793 48691 91179 43417 11840 |
Giải ba | 49226 42272 |
Giải nhì | 39207 |
Giải nhất | 60239 |
Giải đặc biệt | 018119 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 673 |
Giải sáu | 9497 8712 3076 |
Giải năm | 1882 |
Giải tư | 35572 92688 11094 21158 20952 98506 64047 |
Giải ba | 51247 74842 |
Giải nhì | 12766 |
Giải nhất | 98776 |
Giải đặc biệt | 843071 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 6690 4539 2013 |
Giải năm | 2278 |
Giải tư | 23099 51279 31224 93193 31738 91434 42588 |
Giải ba | 81163 62558 |
Giải nhì | 59717 |
Giải nhất | 19612 |
Giải đặc biệt | 466520 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 746 |
Giải sáu | 5876 8766 9027 |
Giải năm | 2188 |
Giải tư | 24163 38057 09574 47125 17456 79327 59812 |
Giải ba | 80759 55898 |
Giải nhì | 08744 |
Giải nhất | 88924 |
Giải đặc biệt | 580757 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 215 |
Giải sáu | 0368 1937 7908 |
Giải năm | 4118 |
Giải tư | 63465 39568 03929 64319 08438 44975 30278 |
Giải ba | 29712 44164 |
Giải nhì | 64277 |
Giải nhất | 69953 |
Giải đặc biệt | 227742 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 749 |
Bộ số thứ nhất | 1695 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần