Giải ĐB | 46330 |
Giải nhất | 69665 |
Giải nhì | 09490 46504 |
Giải ba | 78220 76475 21736 66154 94894 87492 |
Giải tư | 9464 0146 2976 5846 |
Giải năm | 9705 8474 6756 0819 0264 4584 |
Giải sáu | 707 544 651 |
Giải bảy | 99 73 25 64 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 904 |
Giải sáu | 3546 5090 7591 |
Giải năm | 9152 |
Giải tư | 62062 81577 69785 37380 21367 17514 58836 |
Giải ba | 01074 14746 |
Giải nhì | 58692 |
Giải nhất | 70390 |
Giải đặc biệt | 027560 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 051 |
Giải sáu | 6993 7155 7209 |
Giải năm | 4691 |
Giải tư | 72225 41206 04998 01835 27069 36910 35658 |
Giải ba | 01905 09574 |
Giải nhì | 49230 |
Giải nhất | 99332 |
Giải đặc biệt | 807857 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 222 |
Giải sáu | 8610 8617 2929 |
Giải năm | 5066 |
Giải tư | 37597 75704 63971 09823 76967 38983 24825 |
Giải ba | 15863 16338 |
Giải nhì | 65354 |
Giải nhất | 64645 |
Giải đặc biệt | 137436 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 0291 7382 7935 |
Giải năm | 5885 |
Giải tư | 77795 02075 78605 98891 10056 79907 02751 |
Giải ba | 98633 02483 |
Giải nhì | 10522 |
Giải nhất | 94286 |
Giải đặc biệt | 551746 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 098 |
Giải sáu | 5693 8163 1915 |
Giải năm | 7831 |
Giải tư | 48427 28550 65801 94195 67824 19333 26713 |
Giải ba | 12948 25576 |
Giải nhì | 46167 |
Giải nhất | 08880 |
Giải đặc biệt | 719902 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 597 |
Bộ số thứ nhất | 8215 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần