Giải ĐB | 80489 |
Giải nhất | 60525 |
Giải nhì | 29489 40090 |
Giải ba | 23094 98309 88480 17207 83668 83828 |
Giải tư | 6806 8759 0294 6830 |
Giải năm | 9890 7466 6063 1097 7618 6992 |
Giải sáu | 348 021 852 |
Giải bảy | 48 20 49 44 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 964 |
Giải sáu | 7121 6826 4819 |
Giải năm | 2938 |
Giải tư | 22884 82772 35032 25004 89666 94710 94596 |
Giải ba | 28845 43721 |
Giải nhì | 04754 |
Giải nhất | 81892 |
Giải đặc biệt | 454470 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 192 |
Giải sáu | 9658 6333 1794 |
Giải năm | 4179 |
Giải tư | 79462 01843 71282 02790 67243 81877 67298 |
Giải ba | 44688 73495 |
Giải nhì | 26774 |
Giải nhất | 02008 |
Giải đặc biệt | 520321 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 311 |
Giải sáu | 2746 8864 4767 |
Giải năm | 5670 |
Giải tư | 25897 08339 82962 67864 22614 89157 64922 |
Giải ba | 64463 31338 |
Giải nhì | 43011 |
Giải nhất | 61325 |
Giải đặc biệt | 749551 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 468 |
Giải sáu | 1265 0430 3548 |
Giải năm | 1536 |
Giải tư | 19755 28072 32454 44586 33285 14458 17170 |
Giải ba | 32244 61188 |
Giải nhì | 02592 |
Giải nhất | 39768 |
Giải đặc biệt | 918223 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 756 |
Giải sáu | 8728 9205 1324 |
Giải năm | 8502 |
Giải tư | 87522 12063 00082 71206 58833 57471 55440 |
Giải ba | 83881 31332 |
Giải nhì | 91428 |
Giải nhất | 66166 |
Giải đặc biệt | 395807 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 759 |
Bộ số thứ nhất | 9946 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần