Giải ĐB | 63990 |
Giải nhất | 01134 |
Giải nhì | 71610 17521 |
Giải ba | 54834 06693 90688 03122 95657 68032 |
Giải tư | 2204 7962 9000 5329 |
Giải năm | 9632 1943 2059 0357 5663 7303 |
Giải sáu | 598 691 251 |
Giải bảy | 78 94 48 54 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 686 |
Giải sáu | 8756 2965 4751 |
Giải năm | 9559 |
Giải tư | 52654 90359 49966 16994 65813 35804 19327 |
Giải ba | 93563 49347 |
Giải nhì | 97580 |
Giải nhất | 71350 |
Giải đặc biệt | 398449 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 920 |
Giải sáu | 9657 4950 4074 |
Giải năm | 0089 |
Giải tư | 14399 04671 72116 64838 79413 94702 51817 |
Giải ba | 15598 91644 |
Giải nhì | 45277 |
Giải nhất | 24754 |
Giải đặc biệt | 960111 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 667 |
Giải sáu | 4430 6094 6596 |
Giải năm | 6074 |
Giải tư | 54584 22353 83906 63105 55667 90261 18442 |
Giải ba | 87744 00412 |
Giải nhì | 53462 |
Giải nhất | 05163 |
Giải đặc biệt | 673459 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 920 |
Giải sáu | 0760 0732 8663 |
Giải năm | 4811 |
Giải tư | 03891 55859 43325 15197 58563 53147 89116 |
Giải ba | 17553 03843 |
Giải nhì | 23682 |
Giải nhất | 47698 |
Giải đặc biệt | 337883 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 528 |
Giải sáu | 2322 2796 3294 |
Giải năm | 9150 |
Giải tư | 63437 80254 56151 86130 55201 51061 62081 |
Giải ba | 97384 44289 |
Giải nhì | 92324 |
Giải nhất | 85262 |
Giải đặc biệt | 773224 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 56 |
Bộ số thứ ba | 023 |
Bộ số thứ nhất | 1516 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần