Giải ĐB | 34965 |
Giải nhất | 91685 |
Giải nhì | 89331 22853 |
Giải ba | 54281 12371 64157 61127 34092 21386 |
Giải tư | 2235 7767 3929 2457 |
Giải năm | 4940 7983 9776 0199 2589 5353 |
Giải sáu | 448 554 438 |
Giải bảy | 51 93 06 50 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 747 |
Giải sáu | 1671 0092 4268 |
Giải năm | 5133 |
Giải tư | 00831 68031 85744 48439 91259 10176 14202 |
Giải ba | 08187 25827 |
Giải nhì | 97574 |
Giải nhất | 27587 |
Giải đặc biệt | 806768 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 3400 6478 3862 |
Giải năm | 7926 |
Giải tư | 43518 63221 07926 63818 78006 97537 08301 |
Giải ba | 91785 24327 |
Giải nhì | 87134 |
Giải nhất | 80532 |
Giải đặc biệt | 201903 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 221 |
Giải sáu | 6584 8126 2171 |
Giải năm | 8767 |
Giải tư | 40195 33961 06016 84347 34795 07137 02201 |
Giải ba | 19351 57215 |
Giải nhì | 42250 |
Giải nhất | 09726 |
Giải đặc biệt | 126162 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 777 |
Giải sáu | 8064 8224 3187 |
Giải năm | 4494 |
Giải tư | 38300 77724 60133 93048 09658 55375 98843 |
Giải ba | 32437 81080 |
Giải nhì | 24826 |
Giải nhất | 20538 |
Giải đặc biệt | 765964 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 467 |
Giải sáu | 9172 1537 0612 |
Giải năm | 4548 |
Giải tư | 69873 36185 22343 82551 07597 53289 02338 |
Giải ba | 23916 40110 |
Giải nhì | 83546 |
Giải nhất | 26961 |
Giải đặc biệt | 323397 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 67 |
Bộ số thứ ba | 649 |
Bộ số thứ nhất | 6370 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần