Giải ĐB | 87728 |
Giải nhất | 88415 |
Giải nhì | 19940 44927 |
Giải ba | 26793 17788 33474 52904 88310 77646 |
Giải tư | 1183 9036 7786 1612 |
Giải năm | 8192 9483 3950 4803 7481 1667 |
Giải sáu | 792 575 369 |
Giải bảy | 71 02 19 65 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 254 |
Giải sáu | 4796 4061 0741 |
Giải năm | 8777 |
Giải tư | 28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 |
Giải ba | 49312 39538 |
Giải nhì | 48094 |
Giải nhất | 79940 |
Giải đặc biệt | 981117 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 729 |
Giải sáu | 2857 7686 8273 |
Giải năm | 8044 |
Giải tư | 13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 |
Giải ba | 29179 51400 |
Giải nhì | 30339 |
Giải nhất | 04798 |
Giải đặc biệt | 662001 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần