Giải ĐB | 95705 |
Giải nhất | 34865 |
Giải nhì | 21976 96895 |
Giải ba | 24155 57126 08515 67229 79646 23483 |
Giải tư | 4936 8775 7723 3182 |
Giải năm | 4948 4487 6624 5882 8314 4323 |
Giải sáu | 236 372 650 |
Giải bảy | 65 41 70 39 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 971 |
Giải sáu | 3135 9160 5036 |
Giải năm | 9859 |
Giải tư | 74848 69183 64845 47023 86191 41820 47882 |
Giải ba | 98879 55036 |
Giải nhì | 53127 |
Giải nhất | 62398 |
Giải đặc biệt | 159494 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 6287 5137 2427 |
Giải năm | 5443 |
Giải tư | 20456 69290 33081 20100 86720 35341 80104 |
Giải ba | 39937 50548 |
Giải nhì | 07425 |
Giải nhất | 20564 |
Giải đặc biệt | 574449 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 2614 2761 0988 |
Giải năm | 5415 |
Giải tư | 54090 76362 62214 25244 81939 49656 28635 |
Giải ba | 71711 62849 |
Giải nhì | 90744 |
Giải nhất | 19042 |
Giải đặc biệt | 689188 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 550 |
Giải sáu | 5410 1107 9517 |
Giải năm | 7795 |
Giải tư | 47319 98374 89071 76929 63408 16364 19705 |
Giải ba | 27553 31240 |
Giải nhì | 20080 |
Giải nhất | 34310 |
Giải đặc biệt | 859324 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 296 |
Giải sáu | 4855 2648 7629 |
Giải năm | 1238 |
Giải tư | 30829 06208 14192 30547 65637 63574 63668 |
Giải ba | 01131 68321 |
Giải nhì | 01749 |
Giải nhất | 90512 |
Giải đặc biệt | 953179 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 00 |
Bộ số thứ ba | 038 |
Bộ số thứ nhất | 8491 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần