Giải ĐB | 62880 |
Giải nhất | 03899 |
Giải nhì | 20314 33936 |
Giải ba | 30417 71143 52738 08185 55338 19928 |
Giải tư | 5628 4510 5156 8572 |
Giải năm | 4602 9676 5223 2731 6212 0247 |
Giải sáu | 172 255 260 |
Giải bảy | 35 11 00 95 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 6005 2417 0646 |
Giải năm | 5224 |
Giải tư | 66586 44210 41629 80060 12876 24486 64469 |
Giải ba | 64769 15866 |
Giải nhì | 35953 |
Giải nhất | 71899 |
Giải đặc biệt | 939875 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 297 |
Giải sáu | 7921 9605 8035 |
Giải năm | 8135 |
Giải tư | 66067 41872 61804 93896 37937 63100 98716 |
Giải ba | 90807 13799 |
Giải nhì | 37347 |
Giải nhất | 65357 |
Giải đặc biệt | 782776 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 3102 9822 0865 |
Giải năm | 0040 |
Giải tư | 06029 79520 04109 48845 89282 70762 34762 |
Giải ba | 08382 30052 |
Giải nhì | 30977 |
Giải nhất | 67667 |
Giải đặc biệt | 960127 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 0696 9912 0206 |
Giải năm | 6510 |
Giải tư | 13663 77969 23846 09568 05605 25982 16054 |
Giải ba | 08514 20384 |
Giải nhì | 44718 |
Giải nhất | 90320 |
Giải đặc biệt | 332369 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 703 |
Giải sáu | 4116 0343 0212 |
Giải năm | 4680 |
Giải tư | 93008 26308 24933 31666 76058 92732 31040 |
Giải ba | 04119 08334 |
Giải nhì | 71882 |
Giải nhất | 05916 |
Giải đặc biệt | 739222 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 55 |
Bộ số thứ ba | 162 |
Bộ số thứ nhất | 0361 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần