Giải ĐB | 78804 |
Giải nhất | 05932 |
Giải nhì | 92923 97549 |
Giải ba | 20552 17351 91202 31504 95158 87664 |
Giải tư | 4192 6308 5803 9572 |
Giải năm | 1903 7483 7493 5256 1405 4405 |
Giải sáu | 775 813 497 |
Giải bảy | 91 71 86 45 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 545 |
Giải sáu | 8060 7604 5410 |
Giải năm | 3125 |
Giải tư | 06656 38478 01969 08257 66419 01782 01522 |
Giải ba | 62536 44697 |
Giải nhì | 85733 |
Giải nhất | 22967 |
Giải đặc biệt | 778670 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 1970 3717 6814 |
Giải năm | 8690 |
Giải tư | 61603 19973 57993 33542 44978 35290 64327 |
Giải ba | 19230 32963 |
Giải nhì | 23590 |
Giải nhất | 35238 |
Giải đặc biệt | 135695 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 489 |
Giải sáu | 2127 7626 8810 |
Giải năm | 1811 |
Giải tư | 53464 28493 01427 68293 27103 76963 35416 |
Giải ba | 61729 99593 |
Giải nhì | 88116 |
Giải nhất | 01797 |
Giải đặc biệt | 038025 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 286 |
Giải sáu | 7644 0092 5106 |
Giải năm | 0383 |
Giải tư | 22811 59327 65856 71349 69094 43962 63488 |
Giải ba | 46239 22375 |
Giải nhì | 61284 |
Giải nhất | 31058 |
Giải đặc biệt | 044140 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 961 |
Giải sáu | 6439 6577 9088 |
Giải năm | 7504 |
Giải tư | 05369 43368 56129 05540 41969 24739 01446 |
Giải ba | 40247 63443 |
Giải nhì | 57886 |
Giải nhất | 81275 |
Giải đặc biệt | 345092 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 73 |
Bộ số thứ ba | 335 |
Bộ số thứ nhất | 06 |
Bộ số thứ hai | 19 |
Bộ số thứ ba | 20 |
Bộ số thứ tư | 22 |
Bộ số thứ năm | 28 |
Bộ số thứ sáu | 30 |
Bộ số thứ nhất | 8946 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần