Giải ĐB | 23310 |
Giải nhất | 27335 |
Giải nhì | 69710 90559 |
Giải ba | 94433 53428 51348 01833 93126 54321 |
Giải tư | 5391 9244 0985 1956 |
Giải năm | 6058 8508 6802 9893 2540 6647 |
Giải sáu | 969 205 549 |
Giải bảy | 33 57 55 70 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 265 |
Giải sáu | 1482 1318 5479 |
Giải năm | 8215 |
Giải tư | 11737 78948 80117 87079 53166 72333 12224 |
Giải ba | 06725 35777 |
Giải nhì | 58370 |
Giải nhất | 23338 |
Giải đặc biệt | 633083 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 688 |
Giải sáu | 3461 4749 2883 |
Giải năm | 5062 |
Giải tư | 67714 47492 52286 70491 79065 45290 18868 |
Giải ba | 26037 01354 |
Giải nhì | 99650 |
Giải nhất | 55385 |
Giải đặc biệt | 369416 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 566 |
Giải sáu | 6069 8253 3728 |
Giải năm | 0866 |
Giải tư | 45287 27209 44856 49510 49206 63192 25445 |
Giải ba | 89220 15468 |
Giải nhì | 68945 |
Giải nhất | 63652 |
Giải đặc biệt | 551347 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 9622 6528 9244 |
Giải năm | 2717 |
Giải tư | 78851 82350 19756 74391 83323 72490 13657 |
Giải ba | 63069 80784 |
Giải nhì | 18561 |
Giải nhất | 35808 |
Giải đặc biệt | 552174 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 919 |
Giải sáu | 5923 5175 0777 |
Giải năm | 2446 |
Giải tư | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 |
Giải ba | 05305 28978 |
Giải nhì | 52075 |
Giải nhất | 29637 |
Giải đặc biệt | 593746 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 57 |
Bộ số thứ ba | 192 |
Bộ số thứ nhất | 3396 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần