Giải ĐB | 92614 |
Giải nhất | 78683 |
Giải nhì | 19661 48233 |
Giải ba | 12426 59975 96524 43386 58642 05166 |
Giải tư | 5971 1695 7576 4166 |
Giải năm | 6794 2842 0201 6701 4773 8707 |
Giải sáu | 848 399 699 |
Giải bảy | 57 58 55 52 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 343 |
Giải sáu | 7916 7135 9254 |
Giải năm | 4827 |
Giải tư | 37512 31144 31033 76997 83585 52766 82003 |
Giải ba | 35069 50406 |
Giải nhì | 46467 |
Giải nhất | 27858 |
Giải đặc biệt | 438532 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 146 |
Giải sáu | 6161 8535 1560 |
Giải năm | 9539 |
Giải tư | 91936 01915 43449 27888 18379 00354 01259 |
Giải ba | 99858 35649 |
Giải nhì | 92311 |
Giải nhất | 96173 |
Giải đặc biệt | 814963 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 103 |
Giải sáu | 2582 5243 0731 |
Giải năm | 4996 |
Giải tư | 33436 93884 77604 53426 44041 98389 86851 |
Giải ba | 87018 74872 |
Giải nhì | 01700 |
Giải nhất | 29468 |
Giải đặc biệt | 969783 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 543 |
Giải sáu | 0941 3911 0648 |
Giải năm | 2839 |
Giải tư | 58141 75699 60911 40555 56533 26869 51443 |
Giải ba | 08169 94475 |
Giải nhì | 93175 |
Giải nhất | 09762 |
Giải đặc biệt | 165357 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 459 |
Giải sáu | 2840 3747 8069 |
Giải năm | 3561 |
Giải tư | 05748 87252 26388 91087 09130 64035 47684 |
Giải ba | 53291 38611 |
Giải nhì | 15865 |
Giải nhất | 22915 |
Giải đặc biệt | 953399 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 73 |
Bộ số thứ ba | 313 |
Bộ số thứ nhất | 3590 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần