Giải ĐB | 82094 |
Giải nhất | 58766 |
Giải nhì | 86108 28009 |
Giải ba | 24011 61772 90318 97968 20020 46056 |
Giải tư | 5612 9311 6626 1637 |
Giải năm | 6873 9625 9249 8704 8773 6260 |
Giải sáu | 065 200 478 |
Giải bảy | 46 65 39 35 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 090 |
Giải sáu | 4369 5018 4910 |
Giải năm | 1429 |
Giải tư | 10646 14266 73931 87036 35156 08604 40433 |
Giải ba | 08907 92866 |
Giải nhì | 90628 |
Giải nhất | 40210 |
Giải đặc biệt | 749657 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 383 |
Giải sáu | 8130 0036 9841 |
Giải năm | 5347 |
Giải tư | 75601 07253 80925 32962 00881 51171 13025 |
Giải ba | 28287 18513 |
Giải nhì | 55002 |
Giải nhất | 69263 |
Giải đặc biệt | 770260 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 532 |
Giải sáu | 3150 2503 5014 |
Giải năm | 5670 |
Giải tư | 65697 90501 49818 74875 75094 09061 16130 |
Giải ba | 31376 82256 |
Giải nhì | 58961 |
Giải nhất | 89016 |
Giải đặc biệt | 483739 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 669 |
Giải sáu | 8851 4104 7586 |
Giải năm | 8865 |
Giải tư | 30202 91807 72425 51522 45554 51380 73363 |
Giải ba | 78359 71515 |
Giải nhì | 32813 |
Giải nhất | 64460 |
Giải đặc biệt | 546888 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 1385 3300 8918 |
Giải năm | 0856 |
Giải tư | 81717 86293 15592 75985 93857 52829 28255 |
Giải ba | 89986 50173 |
Giải nhì | 60219 |
Giải nhất | 37871 |
Giải đặc biệt | 212249 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 048 |
Bộ số thứ nhất | 9700 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần