Giải ĐB | 29013 |
Giải nhất | 13305 |
Giải nhì | 66567 43230 |
Giải ba | 99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
Giải tư | 5096 9766 4238 7800 |
Giải năm | 7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
Giải sáu | 821 034 271 |
Giải bảy | 87 80 83 23 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 4256 7226 5911 |
Giải năm | 2992 |
Giải tư | 92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 |
Giải ba | 96669 74475 |
Giải nhì | 44995 |
Giải nhất | 70651 |
Giải đặc biệt | 741494 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 945 |
Giải sáu | 4706 2535 9625 |
Giải năm | 2197 |
Giải tư | 27264 25870 76670 79921 63121 59588 93815 |
Giải ba | 41079 50934 |
Giải nhì | 33144 |
Giải nhất | 94379 |
Giải đặc biệt | 070886 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 989 |
Giải sáu | 6869 9036 4320 |
Giải năm | 5617 |
Giải tư | 42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 |
Giải ba | 70563 31701 |
Giải nhì | 09032 |
Giải nhất | 11947 |
Giải đặc biệt | 368993 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 1108 9084 0174 |
Giải năm | 3111 |
Giải tư | 93145 23018 56659 01008 61269 76250 84567 |
Giải ba | 53658 47900 |
Giải nhì | 40557 |
Giải nhất | 02334 |
Giải đặc biệt | 241489 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 869 |
Giải sáu | 0637 4561 4685 |
Giải năm | 6334 |
Giải tư | 77928 45549 74644 03918 50355 40475 28307 |
Giải ba | 23047 39162 |
Giải nhì | 67728 |
Giải nhất | 87392 |
Giải đặc biệt | 430678 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 55 |
Bộ số thứ ba | 939 |
Bộ số thứ nhất | 6502 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần