Giải ĐB | 36852 |
Giải nhất | 04571 |
Giải nhì | 25712 59956 |
Giải ba | 41911 88660 85662 42075 33965 46850 |
Giải tư | 0748 9041 3597 3306 |
Giải năm | 8140 3325 5344 9591 8174 8683 |
Giải sáu | 331 832 223 |
Giải bảy | 21 31 17 89 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 425 |
Giải sáu | 7751 4735 2947 |
Giải năm | 2051 |
Giải tư | 39249 10933 25029 04628 09156 98396 08739 |
Giải ba | 78933 81108 |
Giải nhì | 39584 |
Giải nhất | 43030 |
Giải đặc biệt | 013740 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 333 |
Giải sáu | 8685 1048 8229 |
Giải năm | 5003 |
Giải tư | 05736 34494 46536 05475 69799 58251 65097 |
Giải ba | 15978 03319 |
Giải nhì | 28586 |
Giải nhất | 98968 |
Giải đặc biệt | 117721 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 351 |
Giải sáu | 3594 5465 2928 |
Giải năm | 7217 |
Giải tư | 61501 28521 49785 68390 40441 88445 80162 |
Giải ba | 96777 53990 |
Giải nhì | 18334 |
Giải nhất | 04660 |
Giải đặc biệt | 530101 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 2494 4706 2043 |
Giải năm | 3240 |
Giải tư | 44195 70119 48478 86291 75709 26771 72947 |
Giải ba | 53769 89565 |
Giải nhì | 58087 |
Giải nhất | 16368 |
Giải đặc biệt | 484465 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 298 |
Giải sáu | 9010 3425 2843 |
Giải năm | 0528 |
Giải tư | 86859 88651 53994 66845 05967 66242 79287 |
Giải ba | 57572 03959 |
Giải nhì | 76952 |
Giải nhất | 77183 |
Giải đặc biệt | 598621 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 495 |
Bộ số thứ nhất | 07 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 22 |
Bộ số thứ tư | 27 |
Bộ số thứ năm | 28 |
Bộ số thứ sáu | 30 |
Bộ số thứ nhất | 6000 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần