Giải ĐB | 93981 |
Giải nhất | 78798 |
Giải nhì | 81390 72012 |
Giải ba | 60676 92703 51168 81754 19009 64706 |
Giải tư | 3402 2178 3624 2952 |
Giải năm | 5199 3320 0443 7155 5766 6844 |
Giải sáu | 422 322 067 |
Giải bảy | 00 76 15 91 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 0352 6790 2924 |
Giải năm | 2503 |
Giải tư | 90019 45835 60876 40046 81273 89930 23590 |
Giải ba | 86208 56249 |
Giải nhì | 94163 |
Giải nhất | 58665 |
Giải đặc biệt | 023585 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 0357 3065 8558 |
Giải năm | 2027 |
Giải tư | 16418 30314 80418 46489 71069 12448 10755 |
Giải ba | 99831 98392 |
Giải nhì | 01543 |
Giải nhất | 16688 |
Giải đặc biệt | 690082 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 870 |
Giải sáu | 1404 0950 3968 |
Giải năm | 3793 |
Giải tư | 91102 84207 77488 33978 39794 08917 98843 |
Giải ba | 29145 17682 |
Giải nhì | 31948 |
Giải nhất | 56246 |
Giải đặc biệt | 990590 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 7318 6012 6586 |
Giải năm | 5779 |
Giải tư | 81088 05871 10439 73760 72255 51150 30968 |
Giải ba | 55851 37604 |
Giải nhì | 95170 |
Giải nhất | 11935 |
Giải đặc biệt | 965289 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 575 |
Giải sáu | 9177 5487 8309 |
Giải năm | 7125 |
Giải tư | 73345 64164 45078 34656 26084 11916 34307 |
Giải ba | 44933 79721 |
Giải nhì | 32777 |
Giải nhất | 98202 |
Giải đặc biệt | 035587 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 24 |
Bộ số thứ ba | 718 |
Bộ số thứ nhất | 5047 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần