Giải ĐB | 91138 |
Giải nhất | 42203 |
Giải nhì | 16727 62518 |
Giải ba | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Giải tư | 8841 4036 0947 9799 |
Giải năm | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Giải sáu | 115 313 503 |
Giải bảy | 71 91 34 85 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 575 |
Giải sáu | 5816 6888 7414 |
Giải năm | 8631 |
Giải tư | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 |
Giải ba | 31075 18577 |
Giải nhì | 80012 |
Giải nhất | 62182 |
Giải đặc biệt | 852112 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 4816 8788 6934 |
Giải năm | 9919 |
Giải tư | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 |
Giải ba | 77136 22879 |
Giải nhì | 48005 |
Giải nhất | 61285 |
Giải đặc biệt | 657413 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 552 |
Giải sáu | 3809 4520 8381 |
Giải năm | 6780 |
Giải tư | 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 |
Giải ba | 39810 49983 |
Giải nhì | 11667 |
Giải nhất | 11774 |
Giải đặc biệt | 980888 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 932 |
Giải sáu | 9293 0438 1360 |
Giải năm | 5376 |
Giải tư | 36287 19731 01495 24570 08426 15689 82480 |
Giải ba | 29426 11816 |
Giải nhì | 50168 |
Giải nhất | 85640 |
Giải đặc biệt | 909300 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 3219 7384 7926 |
Giải năm | 1994 |
Giải tư | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 |
Giải ba | 61273 41070 |
Giải nhì | 75625 |
Giải nhất | 50139 |
Giải đặc biệt | 157475 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 593 |
Giải sáu | 7527 8898 9813 |
Giải năm | 8163 |
Giải tư | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 |
Giải ba | 92358 47786 |
Giải nhì | 00662 |
Giải nhất | 59000 |
Giải đặc biệt | 571470 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 460 |
Bộ số thứ nhất | 8137 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần