Giải ĐB | 14408 |
Giải nhất | 28308 |
Giải nhì | 99131 68897 |
Giải ba | 11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
Giải tư | 3162 0716 9104 2161 |
Giải năm | 6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
Giải sáu | 385 250 857 |
Giải bảy | 00 01 21 04 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 543 |
Giải sáu | 2570 8258 6336 |
Giải năm | 3688 |
Giải tư | 36561 35220 67650 48831 28069 57497 08724 |
Giải ba | 25512 38967 |
Giải nhì | 52216 |
Giải nhất | 48121 |
Giải đặc biệt | 836716 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 704 |
Giải sáu | 2669 4953 6101 |
Giải năm | 7977 |
Giải tư | 46867 54224 46682 25007 54041 97987 25650 |
Giải ba | 27985 92304 |
Giải nhì | 02367 |
Giải nhất | 17481 |
Giải đặc biệt | 548917 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 2774 8167 6249 |
Giải năm | 8964 |
Giải tư | 78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
Giải ba | 33283 27902 |
Giải nhì | 80759 |
Giải nhất | 27292 |
Giải đặc biệt | 068312 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 997 |
Giải sáu | 6210 9769 4754 |
Giải năm | 0075 |
Giải tư | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
Giải ba | 77883 70081 |
Giải nhì | 15317 |
Giải nhất | 75147 |
Giải đặc biệt | 830889 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 579 |
Giải sáu | 6396 2589 8294 |
Giải năm | 8440 |
Giải tư | 24559 99974 82914 88077 60993 91890 62914 |
Giải ba | 51405 93877 |
Giải nhì | 78749 |
Giải nhất | 68326 |
Giải đặc biệt | 020914 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 50 |
Bộ số thứ ba | 341 |
Bộ số thứ nhất | 9357 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần