Giải ĐB | 05904 |
Giải nhất | 06952 |
Giải nhì | 68041 20939 |
Giải ba | 60378 64066 12692 84872 11430 60174 |
Giải tư | 2899 1421 4333 6106 |
Giải năm | 2708 4857 7045 5878 0546 5721 |
Giải sáu | 609 529 320 |
Giải bảy | 42 83 05 14 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 677 |
Giải sáu | 4671 0832 3959 |
Giải năm | 4231 |
Giải tư | 03772 57616 60235 31979 78412 23614 50650 |
Giải ba | 10293 72734 |
Giải nhì | 61965 |
Giải nhất | 60628 |
Giải đặc biệt | 364570 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 638 |
Giải sáu | 9026 9439 7358 |
Giải năm | 3656 |
Giải tư | 20234 53393 96414 85153 54437 53178 85206 |
Giải ba | 67767 44448 |
Giải nhì | 49021 |
Giải nhất | 86317 |
Giải đặc biệt | 162914 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 187 |
Giải sáu | 7734 4809 4304 |
Giải năm | 7443 |
Giải tư | 12827 44221 15989 03585 71000 55770 42594 |
Giải ba | 02813 54176 |
Giải nhì | 01849 |
Giải nhất | 69844 |
Giải đặc biệt | 894974 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 024 |
Giải sáu | 9238 8564 5407 |
Giải năm | 5665 |
Giải tư | 51358 76178 95993 25211 81326 82929 40348 |
Giải ba | 95937 95728 |
Giải nhì | 19789 |
Giải nhất | 16478 |
Giải đặc biệt | 930671 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 1233 6767 1297 |
Giải năm | 3478 |
Giải tư | 87195 54348 54739 16398 07985 50276 75056 |
Giải ba | 66067 84699 |
Giải nhì | 42181 |
Giải nhất | 42893 |
Giải đặc biệt | 014904 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 33 |
Bộ số thứ ba | 555 |
Bộ số thứ nhất | 3028 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần