Giải ĐB | 54486 |
Giải nhất | 25897 |
Giải nhì | 47832 40270 |
Giải ba | 89547 75659 54702 32099 11239 06965 |
Giải tư | 8106 6386 2620 5912 |
Giải năm | 6967 0571 8197 8789 8211 3152 |
Giải sáu | 304 513 949 |
Giải bảy | 87 66 36 35 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 343 |
Giải sáu | 4643 4580 2411 |
Giải năm | 3119 |
Giải tư | 58478 93736 69189 71188 78648 58403 38320 |
Giải ba | 88619 89468 |
Giải nhì | 86066 |
Giải nhất | 53671 |
Giải đặc biệt | 873209 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 0291 3851 8775 |
Giải năm | 8571 |
Giải tư | 92442 36946 18176 77536 82671 13672 14299 |
Giải ba | 60907 35581 |
Giải nhì | 17507 |
Giải nhất | 41890 |
Giải đặc biệt | 071568 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 463 |
Giải sáu | 2675 2845 4295 |
Giải năm | 3560 |
Giải tư | 38340 35542 84620 67076 15423 57291 48192 |
Giải ba | 10202 10308 |
Giải nhì | 60077 |
Giải nhất | 19820 |
Giải đặc biệt | 570126 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 7607 8142 4562 |
Giải năm | 3197 |
Giải tư | 65226 49004 16400 79738 83024 50410 88538 |
Giải ba | 90981 81141 |
Giải nhì | 61721 |
Giải nhất | 75688 |
Giải đặc biệt | 623273 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 631 |
Giải sáu | 9106 3733 0714 |
Giải năm | 4788 |
Giải tư | 31875 66518 52253 12417 78837 00862 23657 |
Giải ba | 47477 41741 |
Giải nhì | 12711 |
Giải nhất | 74681 |
Giải đặc biệt | 121848 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 696 |
Bộ số thứ nhất | 6722 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần