Giải ĐB | 54998 |
Giải nhất | 54578 |
Giải nhì | 92914 81659 |
Giải ba | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Giải tư | 0717 5736 1747 7684 |
Giải năm | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Giải sáu | 933 271 914 |
Giải bảy | 77 23 11 48 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 190 |
Giải sáu | 4975 9789 1765 |
Giải năm | 3606 |
Giải tư | 82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 |
Giải ba | 78449 98784 |
Giải nhì | 14919 |
Giải nhất | 34468 |
Giải đặc biệt | 567982 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 3414 5874 7685 |
Giải năm | 3725 |
Giải tư | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 |
Giải ba | 29264 45132 |
Giải nhì | 09504 |
Giải nhất | 26456 |
Giải đặc biệt | 355932 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 9823 4610 0772 |
Giải năm | 5050 |
Giải tư | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
Giải ba | 76390 16613 |
Giải nhì | 21082 |
Giải nhất | 45605 |
Giải đặc biệt | 487423 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 886 |
Giải sáu | 4999 2141 4597 |
Giải năm | 4847 |
Giải tư | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
Giải ba | 07375 19022 |
Giải nhì | 10299 |
Giải nhất | 38739 |
Giải đặc biệt | 471039 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 775 |
Giải sáu | 6253 7179 4205 |
Giải năm | 5219 |
Giải tư | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
Giải ba | 01013 36343 |
Giải nhì | 86727 |
Giải nhất | 37277 |
Giải đặc biệt | 384727 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 724 |
Giải sáu | 1520 5950 1920 |
Giải năm | 8828 |
Giải tư | 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 |
Giải ba | 22761 29644 |
Giải nhì | 80096 |
Giải nhất | 52020 |
Giải đặc biệt | 993362 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 415 |
Bộ số thứ nhất | 9923 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần