Giải ĐB | 70921 |
Giải nhất | 78137 |
Giải nhì | 52621 09836 |
Giải ba | 49174 25062 29639 72434 50650 72551 |
Giải tư | 2876 1724 2521 0811 |
Giải năm | 2216 4705 1224 5372 5371 6946 |
Giải sáu | 939 228 392 |
Giải bảy | 23 11 34 95 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 364 |
Giải sáu | 6219 3637 2514 |
Giải năm | 7154 |
Giải tư | 64041 23718 94598 71639 67477 32510 61939 |
Giải ba | 66835 28543 |
Giải nhì | 29756 |
Giải nhất | 19726 |
Giải đặc biệt | 606142 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 6905 4640 1101 |
Giải năm | 4178 |
Giải tư | 57145 97261 95072 73549 06137 71311 49285 |
Giải ba | 96914 31213 |
Giải nhì | 62323 |
Giải nhất | 76397 |
Giải đặc biệt | 840662 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 214 |
Giải sáu | 3502 3470 6242 |
Giải năm | 3724 |
Giải tư | 47627 86403 67540 12549 58644 12742 75360 |
Giải ba | 19704 49006 |
Giải nhì | 68901 |
Giải nhất | 54229 |
Giải đặc biệt | 333664 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 717 |
Giải sáu | 2849 6860 1883 |
Giải năm | 4506 |
Giải tư | 80624 02870 29966 14610 64664 14546 78281 |
Giải ba | 27309 66294 |
Giải nhì | 85655 |
Giải nhất | 01854 |
Giải đặc biệt | 320023 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 581 |
Giải sáu | 3097 2686 4056 |
Giải năm | 2278 |
Giải tư | 38085 44782 87529 99621 12321 94576 84259 |
Giải ba | 11006 84715 |
Giải nhì | 84077 |
Giải nhất | 90838 |
Giải đặc biệt | 213779 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 954 |
Bộ số thứ nhất | 7184 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần