Giải ĐB | 86105 |
Giải nhất | 55689 |
Giải nhì | 26503 59506 |
Giải ba | 44271 18652 52665 19468 29116 70851 |
Giải tư | 4952 3784 1334 7882 |
Giải năm | 6250 9384 9488 7587 4931 9661 |
Giải sáu | 895 491 961 |
Giải bảy | 75 68 55 49 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 748 |
Giải sáu | 7385 7391 4928 |
Giải năm | 0371 |
Giải tư | 77353 29307 82387 38900 75165 56063 18718 |
Giải ba | 94186 65721 |
Giải nhì | 46555 |
Giải nhất | 71799 |
Giải đặc biệt | 603130 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 454 |
Giải sáu | 9822 4836 2150 |
Giải năm | 6063 |
Giải tư | 33217 44817 04321 07702 17594 74467 84394 |
Giải ba | 22307 98890 |
Giải nhì | 05804 |
Giải nhất | 09462 |
Giải đặc biệt | 619640 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 1228 3659 9418 |
Giải năm | 8326 |
Giải tư | 47064 50484 44857 15075 62347 73242 10497 |
Giải ba | 32324 01495 |
Giải nhì | 94371 |
Giải nhất | 68137 |
Giải đặc biệt | 366196 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 6845 0569 0839 |
Giải năm | 8400 |
Giải tư | 76397 00903 84051 94453 05597 69086 45646 |
Giải ba | 38940 41758 |
Giải nhì | 38046 |
Giải nhất | 26741 |
Giải đặc biệt | 424217 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 048 |
Giải sáu | 7743 8204 2498 |
Giải năm | 8665 |
Giải tư | 75640 44830 31785 05838 62377 39855 18013 |
Giải ba | 95197 96864 |
Giải nhì | 92852 |
Giải nhất | 30007 |
Giải đặc biệt | 196831 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 531 |
Bộ số thứ nhất | 4360 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần