Giải ĐB | 29853 |
Giải nhất | 88266 |
Giải nhì | 35116 82733 |
Giải ba | 19208 81297 27993 87142 90686 18990 |
Giải tư | 4661 0076 9153 5327 |
Giải năm | 7791 7167 1968 1478 5800 0175 |
Giải sáu | 787 279 455 |
Giải bảy | 45 21 58 89 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 721 |
Giải sáu | 7414 4128 2148 |
Giải năm | 2551 |
Giải tư | 24287 10085 50910 92520 35888 78335 07968 |
Giải ba | 60224 40916 |
Giải nhì | 62335 |
Giải nhất | 88807 |
Giải đặc biệt | 022979 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 019 |
Giải sáu | 9835 2335 1095 |
Giải năm | 3974 |
Giải tư | 92991 50896 00873 93575 43956 76193 81211 |
Giải ba | 35073 09285 |
Giải nhì | 01656 |
Giải nhất | 03316 |
Giải đặc biệt | 413221 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 019 |
Giải sáu | 8303 0129 3831 |
Giải năm | 5508 |
Giải tư | 32582 74182 42040 81389 54457 91881 37434 |
Giải ba | 68026 14520 |
Giải nhì | 17339 |
Giải nhất | 82671 |
Giải đặc biệt | 525906 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 6444 4629 3991 |
Giải năm | 0987 |
Giải tư | 76168 71399 54632 48681 47729 66418 85830 |
Giải ba | 76945 84472 |
Giải nhì | 49585 |
Giải nhất | 63891 |
Giải đặc biệt | 041750 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 792 |
Giải sáu | 6832 1961 4885 |
Giải năm | 5711 |
Giải tư | 78903 95133 10443 75954 48229 88852 44800 |
Giải ba | 24467 98096 |
Giải nhì | 94851 |
Giải nhất | 32299 |
Giải đặc biệt | 609496 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 67 |
Bộ số thứ ba | 893 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 22 |
Bộ số thứ tư | 23 |
Bộ số thứ năm | 31 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 6449 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần