| Giải ĐB | 12966 |
| Giải nhất | 83647 |
| Giải nhì | 24249 24402 |
| Giải ba | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
| Giải tư | 6053 6618 4370 9212 |
| Giải năm | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
| Giải sáu | 380 566 969 |
| Giải bảy | 22 60 48 55 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 266 |
| Giải sáu | 2955 0353 2982 |
| Giải năm | 7132 |
| Giải tư | 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 |
| Giải ba | 16858 53656 |
| Giải nhì | 14956 |
| Giải nhất | 18606 |
| Giải đặc biệt | 351241 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 529 |
| Giải sáu | 6384 0944 1152 |
| Giải năm | 6254 |
| Giải tư | 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429 |
| Giải ba | 29711 67946 |
| Giải nhì | 15029 |
| Giải nhất | 26696 |
| Giải đặc biệt | 375650 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 429 |
| Giải sáu | 8006 3751 7834 |
| Giải năm | 5551 |
| Giải tư | 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 |
| Giải ba | 57295 71015 |
| Giải nhì | 64368 |
| Giải nhất | 70637 |
| Giải đặc biệt | 784740 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 628 |
| Giải sáu | 9357 5670 5940 |
| Giải năm | 4125 |
| Giải tư | 27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513 |
| Giải ba | 06927 61604 |
| Giải nhì | 87031 |
| Giải nhất | 96853 |
| Giải đặc biệt | 566527 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 355 |
| Giải sáu | 0965 0630 2430 |
| Giải năm | 7930 |
| Giải tư | 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
| Giải ba | 71805 63516 |
| Giải nhì | 04218 |
| Giải nhất | 78773 |
| Giải đặc biệt | 062307 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 069 |
| Giải sáu | 6779 7777 8701 |
| Giải năm | 5222 |
| Giải tư | 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 |
| Giải ba | 58720 60684 |
| Giải nhì | 02192 |
| Giải nhất | 22687 |
| Giải đặc biệt | 097059 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 30 |
| Bộ số thứ ba | 539 |
| Bộ số thứ nhất | 4966 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần