| Giải ĐB | 32372 |
| Giải nhất | 39001 |
| Giải nhì | 85080 13074 |
| Giải ba | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
| Giải tư | 1305 1952 9864 1984 |
| Giải năm | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
| Giải sáu | 314 489 496 |
| Giải bảy | 59 97 74 61 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 752 |
| Giải sáu | 2746 2701 3072 |
| Giải năm | 6618 |
| Giải tư | 40826 70177 30078 46411 33557 64124 09520 |
| Giải ba | 15848 47288 |
| Giải nhì | 97224 |
| Giải nhất | 74700 |
| Giải đặc biệt | 213948 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 665 |
| Giải sáu | 8879 0951 3457 |
| Giải năm | 2672 |
| Giải tư | 62981 92160 66837 49614 67402 52895 02040 |
| Giải ba | 43650 19628 |
| Giải nhì | 93914 |
| Giải nhất | 84774 |
| Giải đặc biệt | 454826 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 024 |
| Giải sáu | 6512 6911 7111 |
| Giải năm | 0810 |
| Giải tư | 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 |
| Giải ba | 08673 65700 |
| Giải nhì | 53582 |
| Giải nhất | 15868 |
| Giải đặc biệt | 615735 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 549 |
| Giải sáu | 3939 6994 4867 |
| Giải năm | 7493 |
| Giải tư | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 |
| Giải ba | 73100 99473 |
| Giải nhì | 98676 |
| Giải nhất | 49904 |
| Giải đặc biệt | 334029 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 391 |
| Giải sáu | 2411 0972 2006 |
| Giải năm | 1417 |
| Giải tư | 89650 56620 98366 14642 03043 68914 14933 |
| Giải ba | 88183 97831 |
| Giải nhì | 58660 |
| Giải nhất | 49726 |
| Giải đặc biệt | 261504 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 93 |
| Bộ số thứ ba | 696 |
| Bộ số thứ nhất | 4358 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần