Giải ĐB | 40829 |
Giải nhất | 68434 |
Giải nhì | 88818 57861 |
Giải ba | 95658 31448 52838 39008 11262 25792 |
Giải tư | 3964 6652 7374 5203 |
Giải năm | 8316 2547 7973 6425 4080 0584 |
Giải sáu | 275 758 205 |
Giải bảy | 79 68 97 88 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 903 |
Giải sáu | 9126 6512 4887 |
Giải năm | 3841 |
Giải tư | 01171 73611 37189 28550 53234 86848 64081 |
Giải ba | 10785 89842 |
Giải nhì | 24149 |
Giải nhất | 43089 |
Giải đặc biệt | 547765 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 893 |
Giải sáu | 2743 4956 8418 |
Giải năm | 3094 |
Giải tư | 51067 40798 56918 58798 00652 99975 82790 |
Giải ba | 41199 26425 |
Giải nhì | 96321 |
Giải nhất | 28254 |
Giải đặc biệt | 911404 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 021 |
Giải sáu | 5999 6245 5288 |
Giải năm | 4678 |
Giải tư | 10141 54209 39657 04719 13467 08127 12218 |
Giải ba | 18916 11863 |
Giải nhì | 55714 |
Giải nhất | 92450 |
Giải đặc biệt | 328155 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 654 |
Giải sáu | 4362 1870 4608 |
Giải năm | 6888 |
Giải tư | 67895 33930 11427 15708 72064 32943 05761 |
Giải ba | 26822 36032 |
Giải nhì | 36478 |
Giải nhất | 39903 |
Giải đặc biệt | 171310 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 902 |
Giải sáu | 8778 5023 5864 |
Giải năm | 4966 |
Giải tư | 33170 37173 09103 28000 54429 46360 15792 |
Giải ba | 38617 21283 |
Giải nhì | 02869 |
Giải nhất | 57108 |
Giải đặc biệt | 216012 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 74 |
Bộ số thứ ba | 741 |
Bộ số thứ nhất | 0233 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần