Giải ĐB | 34463 |
Giải nhất | 53655 |
Giải nhì | 12230 26939 |
Giải ba | 82980 72735 58528 56062 51814 75106 |
Giải tư | 3784 9200 1013 6658 |
Giải năm | 0798 6373 1295 7962 8436 2527 |
Giải sáu | 205 320 069 |
Giải bảy | 83 44 86 90 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 584 |
Giải sáu | 6333 3906 6025 |
Giải năm | 6820 |
Giải tư | 68082 67836 74093 57869 60247 83659 49272 |
Giải ba | 41612 31187 |
Giải nhì | 01343 |
Giải nhất | 92523 |
Giải đặc biệt | 072923 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 2568 6965 2702 |
Giải năm | 5481 |
Giải tư | 32786 36056 75881 58991 45414 62206 02880 |
Giải ba | 54641 76685 |
Giải nhì | 70816 |
Giải nhất | 54761 |
Giải đặc biệt | 174177 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 610 |
Giải sáu | 5320 2210 2398 |
Giải năm | 4000 |
Giải tư | 12745 83811 36377 00310 07864 08389 78890 |
Giải ba | 20665 77958 |
Giải nhì | 69991 |
Giải nhất | 47118 |
Giải đặc biệt | 813129 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 613 |
Giải sáu | 8729 5780 9506 |
Giải năm | 3301 |
Giải tư | 16920 34445 35567 73769 77544 29311 45795 |
Giải ba | 48367 52674 |
Giải nhì | 65440 |
Giải nhất | 55195 |
Giải đặc biệt | 216780 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 718 |
Giải sáu | 6498 2500 4291 |
Giải năm | 1761 |
Giải tư | 39088 22198 43814 30400 64856 88438 23331 |
Giải ba | 43668 12263 |
Giải nhì | 11478 |
Giải nhất | 03106 |
Giải đặc biệt | 453099 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 951 |
Bộ số thứ nhất | 6294 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần