Giải ĐB | 43242 |
Giải nhất | 56186 |
Giải nhì | 16829 17344 |
Giải ba | 87189 03781 77898 46970 48229 79350 |
Giải tư | 7401 5350 6333 9169 |
Giải năm | 0459 3226 5870 4924 2296 9308 |
Giải sáu | 963 626 080 |
Giải bảy | 13 80 53 12 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 486 |
Giải sáu | 7347 2637 5182 |
Giải năm | 5700 |
Giải tư | 44582 50295 35097 94020 11201 85486 75363 |
Giải ba | 29283 43125 |
Giải nhì | 80321 |
Giải nhất | 64209 |
Giải đặc biệt | 086136 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 998 |
Giải sáu | 2927 2581 5471 |
Giải năm | 3485 |
Giải tư | 90562 90652 20963 31390 25884 69978 35616 |
Giải ba | 17971 25520 |
Giải nhì | 31010 |
Giải nhất | 88191 |
Giải đặc biệt | 994974 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 835 |
Giải sáu | 0232 3153 7325 |
Giải năm | 1327 |
Giải tư | 50538 92353 20467 69193 72545 05777 22374 |
Giải ba | 81389 06792 |
Giải nhì | 01515 |
Giải nhất | 57790 |
Giải đặc biệt | 412461 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 833 |
Giải sáu | 4483 3043 6372 |
Giải năm | 5166 |
Giải tư | 48795 71022 64389 56722 34411 99023 73004 |
Giải ba | 41558 76944 |
Giải nhì | 77593 |
Giải nhất | 84866 |
Giải đặc biệt | 075528 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 338 |
Giải sáu | 6987 5350 5186 |
Giải năm | 4426 |
Giải tư | 32898 01490 69599 37563 04856 26150 01737 |
Giải ba | 48628 25503 |
Giải nhì | 71765 |
Giải nhất | 41833 |
Giải đặc biệt | 073846 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 224 |
Bộ số thứ nhất | 8227 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần