Giải ĐB | 33024 |
Giải nhất | 65468 |
Giải nhì | 69336 28902 |
Giải ba | 12601 13135 54286 45672 50823 92492 |
Giải tư | 6982 8333 9808 1556 |
Giải năm | 3302 4592 1425 9387 0740 6873 |
Giải sáu | 911 705 116 |
Giải bảy | 83 26 02 80 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 420 |
Giải sáu | 2088 5575 5361 |
Giải năm | 6599 |
Giải tư | 91045 76608 72059 97951 44381 26270 84478 |
Giải ba | 96860 04116 |
Giải nhì | 75213 |
Giải nhất | 64346 |
Giải đặc biệt | 332291 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 7201 7949 4299 |
Giải năm | 6203 |
Giải tư | 87978 11870 47252 23081 78710 78991 24641 |
Giải ba | 90908 46398 |
Giải nhì | 79499 |
Giải nhất | 54915 |
Giải đặc biệt | 196945 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 713 |
Giải sáu | 1254 4753 8003 |
Giải năm | 0866 |
Giải tư | 67676 25436 78259 06243 10202 10496 71758 |
Giải ba | 04448 80429 |
Giải nhì | 83654 |
Giải nhất | 05626 |
Giải đặc biệt | 543632 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 122 |
Giải sáu | 3153 2658 1108 |
Giải năm | 0191 |
Giải tư | 06900 23683 27067 51471 19528 35234 92321 |
Giải ba | 38127 19774 |
Giải nhì | 30073 |
Giải nhất | 42406 |
Giải đặc biệt | 507476 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 688 |
Giải sáu | 8333 5203 9473 |
Giải năm | 4253 |
Giải tư | 74333 23513 11648 88223 96134 85263 13478 |
Giải ba | 20026 50420 |
Giải nhì | 95695 |
Giải nhất | 44309 |
Giải đặc biệt | 123550 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 50 |
Bộ số thứ ba | 991 |
Bộ số thứ nhất | 1693 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần