Giải ĐB | 95565 |
Giải nhất | 31663 |
Giải nhì | 92374 72652 |
Giải ba | 53401 82456 76801 72109 64210 15377 |
Giải tư | 2696 0661 6027 1009 |
Giải năm | 5880 0194 2866 3941 1653 7485 |
Giải sáu | 197 722 373 |
Giải bảy | 90 97 23 99 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 003 |
Giải sáu | 2996 2684 3954 |
Giải năm | 9889 |
Giải tư | 13836 21747 50020 69114 28488 15409 85302 |
Giải ba | 16289 54020 |
Giải nhì | 62605 |
Giải nhất | 15001 |
Giải đặc biệt | 162235 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 534 |
Giải sáu | 1589 0372 6216 |
Giải năm | 7900 |
Giải tư | 65701 42319 14878 18525 77809 99689 99857 |
Giải ba | 62281 29178 |
Giải nhì | 92245 |
Giải nhất | 67947 |
Giải đặc biệt | 752565 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 743 |
Giải sáu | 4762 5278 2999 |
Giải năm | 4053 |
Giải tư | 91498 74122 34109 06644 35382 12220 17338 |
Giải ba | 87642 36784 |
Giải nhì | 30807 |
Giải nhất | 22314 |
Giải đặc biệt | 565997 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 3843 4792 8737 |
Giải năm | 4049 |
Giải tư | 55620 48722 48213 73470 40033 88428 66684 |
Giải ba | 85123 61446 |
Giải nhì | 73341 |
Giải nhất | 67192 |
Giải đặc biệt | 604015 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 456 |
Giải sáu | 8508 3345 1707 |
Giải năm | 0732 |
Giải tư | 91261 76694 64375 57378 17354 12630 87342 |
Giải ba | 76116 07153 |
Giải nhì | 52387 |
Giải nhất | 83252 |
Giải đặc biệt | 449784 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 84 |
Bộ số thứ ba | 282 |
Bộ số thứ nhất | 9559 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần