Giải ĐB | 68274 |
Giải nhất | 93911 |
Giải nhì | 25484 47616 |
Giải ba | 11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
Giải tư | 1710 1445 4678 9751 |
Giải năm | 5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
Giải sáu | 221 438 853 |
Giải bảy | 87 65 49 41 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 137 |
Giải sáu | 3759 0444 1589 |
Giải năm | 8409 |
Giải tư | 27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 |
Giải ba | 95984 60025 |
Giải nhì | 82568 |
Giải nhất | 42734 |
Giải đặc biệt | 075089 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 7044 1828 9756 |
Giải năm | 7431 |
Giải tư | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 |
Giải ba | 62137 53563 |
Giải nhì | 86107 |
Giải nhất | 31971 |
Giải đặc biệt | 229909 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 972 |
Giải sáu | 7754 5441 7527 |
Giải năm | 3616 |
Giải tư | 94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 |
Giải ba | 44357 03656 |
Giải nhì | 50144 |
Giải nhất | 35448 |
Giải đặc biệt | 244215 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 7631 0054 8132 |
Giải năm | 1099 |
Giải tư | 01627 91018 41013 09438 35780 78443 83972 |
Giải ba | 92321 53083 |
Giải nhì | 20571 |
Giải nhất | 89360 |
Giải đặc biệt | 816662 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 796 |
Giải sáu | 8835 8488 2519 |
Giải năm | 6453 |
Giải tư | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 |
Giải ba | 51493 11336 |
Giải nhì | 37211 |
Giải nhất | 01917 |
Giải đặc biệt | 085111 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 029 |
Giải sáu | 6515 2814 2374 |
Giải năm | 7918 |
Giải tư | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 |
Giải ba | 91573 69909 |
Giải nhì | 22995 |
Giải nhất | 45767 |
Giải đặc biệt | 854091 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 516 |
Bộ số thứ nhất | 7476 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần