Giải ĐB | 56579 |
Giải nhất | 42767 |
Giải nhì | 29375 21047 |
Giải ba | 75651 35133 52385 59171 20409 73525 |
Giải tư | 6438 9819 8847 2539 |
Giải năm | 2291 7850 3669 2741 7052 1108 |
Giải sáu | 664 515 572 |
Giải bảy | 37 59 01 68 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 244 |
Giải sáu | 2142 8096 3575 |
Giải năm | 4911 |
Giải tư | 41525 16980 71364 56363 36327 47373 23585 |
Giải ba | 45931 83334 |
Giải nhì | 41253 |
Giải nhất | 92384 |
Giải đặc biệt | 362246 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 7275 3108 8184 |
Giải năm | 9245 |
Giải tư | 05560 15929 57969 84835 69856 60394 83995 |
Giải ba | 15852 15076 |
Giải nhì | 26295 |
Giải nhất | 12260 |
Giải đặc biệt | 356931 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 484 |
Giải sáu | 9212 6304 9184 |
Giải năm | 7369 |
Giải tư | 38821 21987 00826 04423 51272 25515 61363 |
Giải ba | 74883 69349 |
Giải nhì | 73577 |
Giải nhất | 64096 |
Giải đặc biệt | 213606 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 656 |
Giải sáu | 9023 6567 6946 |
Giải năm | 3654 |
Giải tư | 35333 58888 34311 38348 28363 02326 35188 |
Giải ba | 36337 28715 |
Giải nhì | 03482 |
Giải nhất | 18038 |
Giải đặc biệt | 189247 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 015 |
Giải sáu | 3299 9147 3685 |
Giải năm | 0095 |
Giải tư | 79548 03983 11485 76684 33469 46914 93528 |
Giải ba | 24209 26166 |
Giải nhì | 43627 |
Giải nhất | 31987 |
Giải đặc biệt | 672431 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 45 |
Bộ số thứ ba | 883 |
Bộ số thứ nhất | 0763 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần