Giải ĐB | 89773 |
Giải nhất | 76425 |
Giải nhì | 75302 01236 |
Giải ba | 81576 78563 13727 27635 55912 53228 |
Giải tư | 7652 1455 7113 2425 |
Giải năm | 0641 1404 8830 0220 0163 5724 |
Giải sáu | 672 228 796 |
Giải bảy | 55 24 96 79 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 501 |
Giải sáu | 3195 9413 5926 |
Giải năm | 5433 |
Giải tư | 46481 31918 76379 52372 24574 55920 74759 |
Giải ba | 68079 19087 |
Giải nhì | 24681 |
Giải nhất | 04162 |
Giải đặc biệt | 384532 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 8990 8167 2718 |
Giải năm | 8902 |
Giải tư | 53826 12120 14895 02461 46780 65615 93904 |
Giải ba | 40228 02712 |
Giải nhì | 02811 |
Giải nhất | 93264 |
Giải đặc biệt | 866685 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 971 |
Giải sáu | 1207 3708 8622 |
Giải năm | 7258 |
Giải tư | 86919 21489 37864 87898 85022 36747 87413 |
Giải ba | 27990 03351 |
Giải nhì | 24994 |
Giải nhất | 22236 |
Giải đặc biệt | 344962 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 942 |
Giải sáu | 8185 0118 4376 |
Giải năm | 8995 |
Giải tư | 13695 33802 83998 21172 00504 45501 28638 |
Giải ba | 78249 89894 |
Giải nhì | 18770 |
Giải nhất | 88124 |
Giải đặc biệt | 237596 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 8819 6081 0616 |
Giải năm | 4396 |
Giải tư | 54059 89450 37149 88839 34315 58084 42720 |
Giải ba | 05872 69089 |
Giải nhì | 71147 |
Giải nhất | 91840 |
Giải đặc biệt | 295067 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 946 |
Giải sáu | 5637 1028 5059 |
Giải năm | 8893 |
Giải tư | 55588 24468 74010 72958 50733 37007 03499 |
Giải ba | 94194 84709 |
Giải nhì | 62669 |
Giải nhất | 25232 |
Giải đặc biệt | 376010 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 32 |
Bộ số thứ ba | 418 |
Bộ số thứ nhất | 1114 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần