Giải ĐB | 33136 |
Giải nhất | 01585 |
Giải nhì | 89589 48245 |
Giải ba | 05348 34627 20330 93739 22263 25146 |
Giải tư | 8190 6780 3139 6506 |
Giải năm | 7081 8584 1854 8982 4158 1642 |
Giải sáu | 212 676 815 |
Giải bảy | 60 13 07 55 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 107 |
Giải sáu | 3626 8823 7105 |
Giải năm | 2781 |
Giải tư | 10493 42697 65384 66661 65019 73563 32188 |
Giải ba | 66572 93665 |
Giải nhì | 25787 |
Giải nhất | 25958 |
Giải đặc biệt | 123007 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 3072 7214 2940 |
Giải năm | 2185 |
Giải tư | 90431 34585 00497 55737 96905 42283 48792 |
Giải ba | 37522 50105 |
Giải nhì | 99907 |
Giải nhất | 79884 |
Giải đặc biệt | 899087 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 3798 3477 0871 |
Giải năm | 4771 |
Giải tư | 53845 45301 23660 99310 45181 36849 74390 |
Giải ba | 83170 20120 |
Giải nhì | 72540 |
Giải nhất | 47214 |
Giải đặc biệt | 351713 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 795 |
Giải sáu | 6472 1082 5407 |
Giải năm | 4608 |
Giải tư | 36690 30022 55415 93244 31271 46792 41864 |
Giải ba | 62503 98560 |
Giải nhì | 53644 |
Giải nhất | 78856 |
Giải đặc biệt | 454997 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 625 |
Giải sáu | 6994 3394 9062 |
Giải năm | 4321 |
Giải tư | 88265 10551 51077 30082 80097 98926 22878 |
Giải ba | 49078 65769 |
Giải nhì | 33649 |
Giải nhất | 91914 |
Giải đặc biệt | 807261 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 0999 3363 9416 |
Giải năm | 2984 |
Giải tư | 32615 92912 33303 56570 99197 44420 48029 |
Giải ba | 83653 52839 |
Giải nhì | 58486 |
Giải nhất | 25131 |
Giải đặc biệt | 754859 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 27 |
Bộ số thứ ba | 816 |
Bộ số thứ nhất | 4705 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần